Kết quả khảo sát năm thứ 3 bậc Lực IV

TT HỌ VÀ TÊN PHÁP DANH NĂM SINH SỐ HỌC VIÊN ĐƠN VỊ   Điểm  năm 3
01      HOÀNG  HẬN Tâm Thành 1956 001 Quảng Trị 57.00
02      MAI ĐỨC  BINH Tâm Dũng 1960 002 Quảng Trị 57.00
03      VÕ VĂN  DŨNG Nguyên Tấn 1967 003 Quảng Trị 46.00
04      NGUYỄN THỊ HƯỜNG Nhuận Hồng 1965 004 Quảng Trị 60.00
05      PHAN THỊ NAM PHƯƠNG Tâm Chuẩn 1970 005 Quảng Trị 63.00
06      NGUYỄN   VŨ Tâm Đặng 1957 006 Quảng Trị 62.00
07      HOÀNG VĂN   PHẨM Nguyên Hành 1960 007 Quảng Trị 41.00
08      HỒ ĐỨC TRUNG Tâm Ngân 1958 008 Quảng Trị 51.00
09      NGUYỄN ĐĂNG THỤY Nguyên Miên 1952 009 Quảng Trị 59.00
10      QUANG TÔN   SƠN Tâm Phong 1955 010 Quảng Trị 56.00
11      HOÀNG NGỌC CƯƠNG Tâm Kỷ 1954 011 Quảng Trị 57.00
12      NGUYỄN T. THÙY ANH Nguyên Mỹ 1972 012 Quảng Trị 57.00
13      NGUYỄN NHÂN DŨNG Tâm Oai 1973 013 Quảng Trị 59.00
14      NGUYỄN THỊ   HỒNG Tâm Tụ 1965 014 Quảng Trị 58.00
15      BÙI THỊ  TUYẾT Nguyên Giáo 1957 015 Quảng Trị Vắng
16       HOÀNG NGỌC QUỲNH NGA Tâm Ái 1974 016 Quảng Trị 60.00
17      NGUYỄN THỊ  PHƯƠNG Tâm Luật 1961 018 Quảng Trị 55.00
18      NGUYỄN VĂN   DU Như Diệu 1970 019 Quảng Trị Vắng
19      HOÀNG THANH   LONG Nguyên Vỹ 1973 021 Quảng Trị 55.00
20      LÊ THANH SA Nguyên Phong 1966 022 Quảng Trị 46.00
21      VÕ THỊ  NHÀN Không Thanh 1954 023 Quảng Trị 54.00
22      LỤC THỊ  THỦY Nguyên Tịnh 1963 024 Quảng Trị 52.00
23      LÊ CHÍ   THÀNH Tâm Tín 1952 026 Quảng Trị 55.00
24      NGUYỄN VĂN  LUYỆN Tâm Thủ 1952 028 Quảng Trị 53.00
25      TRẦN QUANG TIẾN Tâm Chơn 1955 029 Quảng Trị Vắng
26      NGUYỄN CÔNG   DUYỆT Tâm Thuyết 1947 030 Quảng Trị 55.00
27      ĐOÀN THANH ÂN Nguyên Đức 1972 031 Quảng Trị 55.00
28      LÊ PHÚC  ĐÁP Nguyên Lễ 1954 034 Quảng Trị 49.00
29      NGUYỄN TÂN    TIẾN Tâm Hiệu 1948 035 Quảng Trị 48.00
30      NGUYỄN CÔNG PHU Tâm Phò 1960 036 Quảng Trị 52.00
31      NGUYỄN HOÀI  BẢO Tâm Bôi 1956 037 Quảng Trị 52.00
32      TRẦN THỊ  LÝ Tâm Liệu 1960 039 Quảng Trị 42.00
33      NGUYỄN HÀN  LY Tâm Lưu 1954 045 Quảng Trị 52.00
34      TRẦN  VIẾT   HIỀN Tâm Giám 1956 046 Quảng Trị 57.00
35      NGUYỄN T.  DIỆU ÁI Tâm Mỹ 1947 047 Quảng Trị 60.00
36      HOÀNG THỊ MỸ THẾ Thanh Ngọc 1958 048 Quảng Trị 52.00
37      LÊ  MONG Tâm Sáo 1954 049 Quảng Trị 55.00
38      NGUYỄN   THỌ Tâm Xuân 1952 050 Quảng Trị 50.00
39      HOÀNG THANH HƯNG Tâm Thiện 1956 051 Quảng Trị 57.00
40      PHAN THANH  PHỤNG Không Bảo 1960 052 Quảng Trị 56.00
41      NGUYỄN  VIỆT Như Tú 1965 053 Quảng Trị 53.00
42      NGUYỄN THẾ  KHUYÊN Tâm Hoan 1939 054 Quảng Trị 55.00
43      ĐỖ  CẦN  Tâm Nậu 1943 055 Quảng Trị 51.00
44      NGUYỄN THỊ  LAN THU Không  Mãi 1963 056 Quảng Trị 61.00
45      LÊ THỊ THU  BA Tâm Bằng 1948 057 Quảng Trị 61.00
46      NGUYỄN THỊ   TÂM Tâm Phán 1941 058 Quảng Trị 47.00
47      HÀ THỊ LANH Tâm Tánh 1949 059 Quảng Trị 59.00
48      NGUYỄN VĂN   MINH Như Chí 1957 060 Quảng Trị 61.00
49      NGUYỄN ĐĂNG CẨN Tâm Hiền 1946 061 Quảng Trị 58.00
50      LÊ VĂN  QUANG Tâm Minh 1950 062 Quảng Trị 52.00
51      HOÀNG HẢO Không Phiên 1958 063 Quảng Trị 56.00
52      NGUYỄN KHÁNH HUẤN Nguyên Bân 1954 065 Quảng Trị 57.00
53      LÊ THỊ NGỌC     LAN   Tâm Vũ 1955 066 Quảng Trị 59.00
54      HOÀNG THANH TỊNH Nguyên Thanh 1962 067 Quảng Trị 48.00
55      NGUYỄN VĂN    XÂY Không Cập 1971 068 Quảng Trị 54.00
56      PHẠM BÁ  TƯỞNG Nguyên Niệm 1955 069 T.T. Huế 49.00
57      BÙI QUANG   NHỊ Nguyên Tâm 1955 070 T.T. Huế 44.00
58      NGUYỄN  ĐỨC Nhật Cát 1956 071 T.T. Huế 57.00
59      LÊ NGỌC THÀNH Nguyên Đức 1960 072 T.T. Huế 55.00
60      ĐỖ NGỌC LỘC Nhật  Đóa 1981 073 T.T. Huế 57.00
61      HOÀNG CÔNG  TỰU Nguyên Thành 1962 074 T.T. Huế 51.00
62      PHAN HỮU DŨNG Nguyên Phấn 1967 075 T.T. Huế 47.00
63      VĂN ĐÌNH  QUỐC Quảng Khương 1961 076 T.T. Huế 56.00
64      NGUYỄN VĂN AN Tâm Ân 1962 077 T.T. Huế 59.00
65      NGÔ VĂN  HỨA Nguyên Lai 1940 078 T.T. Huế 57.00
66      NGUYỄN XIN Nguyên Cầu 1965 079 T.T. Huế 60.00
67      NGUYỄN VĂN DẠNG Tâm Viên 1944 080 T.T. Huế 46.00
68      HỒ THỊ HẢO Nguyên Diệu 1948 081 T.T. Huế 57.00
69      TRẦN HỮU  THẮNG Nguyên Toàn 1971 082 T.T. Huế 54.00
70      ĐẶNG PHƯỚC LỢI Tâm Nghĩa 1950 083 T.T. Huế 59.00
71      NGUYỄN VĂN CỬ Quảng Lạc 1966 084 T.T. Huế Vắng
72      NGUYỄN HUẾ Nguyên Tùng 1980 085 T.T. Huế 45.00
73      TRẦN PHƯỚC TÁM Nguyên Thuận 1974 086 T.T. Huế 43.00
74      ĐỖ VIẾT  ĐÌNH Quảng Tú 1968 087 T.T. Huế 44.00
75      LÊ ĐỨC  TRẤP Nguyên Bạch 1954 088 T.T. Huế 48.00
76      HOÀNG HỮU NGẠN Quảng Chủng 1960 090 T.T. Huế 56.00
77      NGUYỄN VĂN ĐÁO Nguyên Thuận 1951 094 T.T. Huế 56.00
78      NGUYỄN T. HỒNG TRANG Nguyên Thùy 1976 095 T.T. Huế 62.00
79      TỐNG XUÂN   TRÔNG Nguyên Phú 1959 098 T.T. Huế 52.00
80      HỒ THỊ THƠM Quảng Thảo 1978 100 T.T. Huế 56.00
81      ĐẶNG DUY   TRƯỜNG Quảng Vi 1980 101 T.T. Huế 56.00
82      NGUYỄN VĂN ĐÔNG Nguyên Bổn 1974 102 T.T. Huế 58.00
83      HỒNG THỊ MỘNG LAN Nguyên Hương 1972 103 T.T. Huế 61.00
84      HÀN PHƯƠNG NGA Tâm Phượng 1975 104 T.T. Huế Vắng
85      PHAN THỊ THÚY NGÂN Quảng Châu 1976 105 T.T. Huế 59.00
86      VÕ THỊ HUÊ Tâm Lệ 1955 107 T.T. Huế 50.00
87      LÝ TIỂU  NHI Quảng Trực 1974 108 T.T. Huế 57.00
88      NGUYỄN VĂN  BẢO Thiện Pháp 1980 109 T.T. Huế 55.00
89      DƯƠNG THỊ  TUẤT Tâm Ngọc 1970 110 T.T. Huế 60.00
90      PHAN MỘNG THÚY Quảng Ân 1973 111 T.T. Huế 57.00
91      LÊ KHẮC ANH  TUẤN Nhật Dũng 1964 112 T.T. Huế 48.00
92      TRẦN VIẾT  TRÔNG Nguyên Hối 1950 113 T.T. Huế 53.00
93      LÊ VIẾT  LỢI Nguyên Thành 1955 114 T.T. Huế 51.00
94      PHAN THỊ   THU HẰNG Nguyên Tiên 1970 115 T.T. Huế 59.00
95      LÊ ĐÌNH VINH Như Quý 1964 116 T.T. Huế 60.00
96      NGUYỄN THỊ GIÁM Tâm Hiệu 1949 117 T.T. Huế 58.00
97      ÔNG VĂN LAI Quảng Lương 1953 118   Đà Nẵng 60.00
98      HUỲNH VĂN HIỀN Quảng Hoa 1974 120 Đà Nẵng 55.00
99      NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY Diệu Hòa 1972 121 Đà Nẵng 58.00
100  HUỲNH VĂN  CƯ Quảng Cường 1969 122 Đà Nẵng 54.00
101  NGUYỄN THỊ THU   TRANG Diệu Thọ 1973 123 Đà Nẵng 62.00
102  PHÙNG ĐẤU Quảng Tú 1955 124 Đà Nẵng 59.00
103  HOÀNG  BIỀN             Quảng Lương 1949 125 Đà Nẵng 57.00
104  ÔNG THỊ KIM YẾN Nhuận Xuân 1961 126 Đà Nẵng 60.00
105  LÊ VĂN TRÌNH Nguyên Ký 1966 127 Đà Nẵng 58.00
106  LÊ THANH  QUANG Nguyên Chiếu 1966 129 Đà Nẵng 48.00
107  NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN Đồng Môn 1971 130 Đà Nẵng 62.00
108    PHAN MINH  HẢI Như Quảng 1977 131 Đà Nẵng 55.00
109  PHẠM VĂN  TỜ Quảng Tân 1975 133 Đà Nẵng 54.00
110  ĐỖ KẾ  LỢI Đồng Hòa 1974 134 Đà Nẵng 55.00
111  NGUYỄN VĂN MINH Đồng Đạo 1969 135 Đà Nẵng 56.00
112  HUỲNH VĂN GIÁM                 Quảng Định 1959 349 Đà Nẵng 58.00
113  TRẦN VĂN KHỎE Quảng Học 1964 348 Đà Nẵng 57.00
114  LÊ XUÂN ANH Như Hồng 1965 137 Đà Nẵng 52.00
115  PHAN XUÂN THƯƠNG Như Sơn 1960 138 Đà Nẵng 56.00
116  HUỲNH VIẾT YẾN Như Phi 1950 139 Đà Nẵng 55.00
117  LÊ NGỌC TUẤN Như Hùng 1975 140 Đà Nẵng 58.00
118  TRƯƠNG VĂN MINH Đồng Tịnh 1975 141 Q. Nam 58.00
119  TRẦN SAU Như Trí 1953 142 Q. Nam 57.00
120  LÊ THỊ TÁM Đồng Chánh 1964 143 Q. Nam 56.00
121    NGUYỄN T. THANH  XUÂN Thị Khai 1954 144 Q. Nam 54.00
122    NGUYỄN THỊ BỀN Đồng Lan 1962 145 Q. Nam 56.00
123  TRẦN XUÂN  NGỌC Thị Châu 1959 146 Q. Nam 56.00
124  HUỲNH NGỌC LINH Như Hải 1953 147 Q. Nam 48.00
125  NGUYỄN HUY Đồng Ký 1951 148 Q. Nam 49.00
126  HỒ TẤN CHIẾN Đồng Hòa 1947 149 Q. Nam 46.00
127  ĐẶNG THỊ TRANG Như Lan 1958 150 Q. Nam 50.00
128  DƯƠNG NGỌC HÒA Quảng Nhã 1961 151 Q. Nam 49.00
129  LÊ MINH HUỆ Thị Lộc 1952 152 Q. Nam 49.00
130  NGUYỄN THỊ THU   THỦY Nhuận Liêm 1967 153 Q. Nam 57.00
131  CHUNG KỲ  HUY Nhuận Ánh 1950 154 Q. Nam 56.00
132  LƯƠNG HÙNG Như Bá 1958 156 Q. Nam 52.00
133  NGÔ NHƯỢC THẠNH Tâm Kính 1941 157 Q. Nam 49.00
134  ĐỖ THỊ HUYỀN Thị Vi 1954 158 Q. Nam 50.00
135  NGUYỄN ĐOÁN Nguyên Đạo 1950 159 Q. Ngãi 55.00
136  NGUYỄN THỊ SỰ Quảng Như 1956 160 Q. Ngãi 55.00
137  LÊ MINH  HÙNG Như Vinh 1955 161 Q. Ngãi 53.00
138  PHẠM VĂN LANH Nguyên Lợi 1949 162 Q. Ngãi 44.00
139  ĐINH MINH TRÂN Đồng Bảo 1962 164 Q. Ngãi 54.00
140  CAO THỊ  THUẬN     Nguyên Ý 1957 165 Q. Ngãi 50.00
141  NGUYỄN THANH CUNG Nguyên Trường 1949 166 Q. Ngãi 46.00
142  TRẦN LẦM   CUỘC Nguyên Hùng 1945 167 Q. Ngãi 53.00
143  HỒ MINH CÔNG Nguyên Hân 1953 168 Q. Ngãi 52.00
144  ĐẶNG VĂN ĐÔ Đồng Thủ 1968 350 Q. Ngãi 55.00
145  LÊ DŨNG TÝ Nguyên Trân 1947 169 BìnhĐịnh 48.00
146  NGUYỄN DUY NHÂM Đồng Tân 1954 170 BìnhĐịnh 61.00
147  ĐỖ VĂN XUÂN Thị Huệ 1937 171 BìnhĐịnh 57.00
148  TRẦN NGỌC NHÀN Thiện Huệ 1955 172 BìnhĐịnh 53.00
149  TRƯƠNG MINH LONG Như Thành 1957 173 BìnhĐịnh 52.00
150  PHẠM NGỌC MỸ Quảng Hòa 1968 178 BìnhĐịnh 62.00
151  NGUYỄN THỊ THƯƠNG Quảng Bạn 1955 180 BìnhĐịnh 60.00
152  ĐỖ VĂN  DŨNG Đồng Kiệt 1978 182 BìnhĐịnh 58.00
153  NGUYỄN THỊ HỒNG  HẠNH Nguyên Nguyện 1970 183 BìnhĐịnh 61.00
154  HÀ SĨ THÀNH Đồng Đạt 1970 184 Bình Định 55.00
155  NGUYỄN ĐÌNH  TRUNG Quảng Tín 1971 186 Phú Yên 56.00
156  TRƯƠNG   KHÁNH Nguyên Thành 1956 187 Phú Yên 54.00
157  VÕ TRỌNG HÒA NguyênHoàng 1956 189 Phú Yên 53.00
158  NGUYỄN THỊ  DUNG Quảng Diệu 1962 190 Phú Yên 50.00
159  VÕ THỊ  TÂM Nguyên Thành 1953 191 Phú Yên 54.00
160  ĐỖ HOÀ LAM Đồng Kham 1959 192 Phú Yên 58.00
161  CAO VĂN  SÁU Quảng Bảy 1972 195 Phú Yên 56.00
162  NGUYỄN   XÁO Quảng Chuy 1967 196 Phú Yên 49.00
163  NGUYỄN NGỌC TUẤN Tuệ Thuần 1973 197 Phú Yên 60.00
164  LÊ VĂN SANG Quảng Lịch 1973 198 Phú Yên 56.00
165  ĐỖ MINH  VIÊN Đồng Hạnh 1969 201 B. Thuận Vắng
166  LÊ THỊ  NGUYỆN Đồng  Tiến 1951 203 B. Thuận 62.00
167  ĐẶNG MINH   NGUYỆN Đồng Thành 1974 204 B. Thuận Vắng
168  ĐẶNG THANH VÂN      Đồng Thanh 1972 205 B. Thuận Vắng
169  BÙI THANH VÂN Nhựt Thủy 1945 206 B. Thuận Vắng
170  DƯƠNG  ĐỨC  VINH Trí Lâm 1938 207 B. Thuận Vắng
171  NGUYỄN VĂN THẤT Quảng Giác 1950 208 B. Thuận 57.00
172  NGUYỄN MINH NAM QUỐC Lệ Hùng 1978 209 B. Thuận 56.00
173  ĐỖ THỊ KIM YẾN Đồng Chi 1978 210 B. Thuận 60.00
174  TRẦN VĂN   LÂM Thục Đoàn 1952 212 B. Thuận 55.00
175  ĐỖ    ĐẪM Hồng Trí 1942 213 B. Thuận 52.00
176  LƯƠNG QUANG MINH Đồng Mẫn 1940 214 B. Thuận 52.00
177  LÊ HOÀNG KIM Quảng Huỳnh 1945 215 B. Thuận 52.00
178  NGUYỄN QUANG ĐÁNG Thục Lượng 1941 216 B. Thuận 40.00
179  TRẦN MINH HIỆP Quảng Thông 1937 217 B. Thuận 30.00
180  NGUYỄN ĐỈNH Quảng Cao 1954 358 B Thuận 55.00
181  CỔ THỊ A HIẾU Diệu Nghĩa 1956 219 Đồng Nai 41.00
182  NGUYỄN THỊ  MỸ NHUNG Diệu Tuyết 1956 220 Đồng Nai 47.00
183  TRẦN THỊ LÀI Nguyên Hảo 1950 221 Đồng Nai Vắng
184  HUỲNH THỊ THU THỦY Nguyên Sơn 1958 222 Đồng Nai 59.00
185  ĐĂNG THỊ MINH LỆ Đức Ánh 1955 223 Đồng Nai 54.00
186  ĐÁY HOÀNG HẢI Tâm Thanh 1971 225 Tp. HCM Vắng
187  NGUYỄN BÌNH SAN Quảng Quý 1983 226 Tp. HCM 59.00
188  ĐỖ THỊ ĐỨC Tâm Cầu 1955 227 Tp. HCM 63.00
189  NGUYỄN ĐĂNG ĐÔ Nguyên Đạm 1954 228 Tp. HCM 54.00
190  LÊ  ĐÌNH CƯỜNG Thiện Hùng 1973 229 Tp. HCM 54.00
191  TRỊNH CÔNG THÀNH Trừng Thanh 1960 231 Tp. HCM 55.00
192  TRẦN THỊ  AN Thị Dật 1938 232 Tp. HCM 46.00
193  NGUYỄN HỮU TIẾN Tâm Dũng 1968 235 Tp. HCM 56.00
194  NGUYỄN THỊ  HẢI Diệu Tâm 1949 365 Tp. HCM 56.00
195  NGUYỄN HUY HẢI Thiện Tâm 1967 236 Tp. HCM 55.00
196  HỒ TRẦN DŨNG ĐỨC Quảng Tâm 1968 237 Tp. HCM 54.00
197  NGUYỄN NGỌC TỶ Thiện Ân 1979 238 Tp. HCM 55.00
198  NGUYỄN ĐỨC PHÚ Trung Cường 1979 239 Tp. HCM 52.00
199  TRẦN NGỌC THỌ Trung Giới 1968 240 Tp. HCM 60.00
200  PHẠM ĐẠI ĐIỀN Minh  Thuận 1975 241 Tp. HCM Vắng
201  LÊ GIA NHỨT Tịnh Tâm 1973 242 Tp. HCM 61.00
202  TRẦN VIẾT DANH Đồng Tăng 1949 243 Tp. HCM 54.00
203  PHAN CỰ Tâm Khai 1938 244 Tp. HCM 57.00
204  NGUYỄN THỊ THÙY LIÊN Diệu Hoa 1970 245 Tp. HCM 60.00
205  NGUYỄN ĐĂNG TUẤN Nhuận Trân 1981 246 Tp. HCM 61.00
206  NGUYỄN VĂN KHÔI Nguyên Phục 1950 247 Tp. HCM 53.00
207  NGUYỄN THANH THỌ Tâm Tịnh 1946 361 Tp HCM 53.00
208  VÕ THỊ TUYẾT MAI Diệu Cúc 1955 362 BR V.Tàu 56.00
209  THẠCH HỒNG  SƠN Minh Kiên 1951 248 Sóc Trăng 52.00
210  TẦN THỊ MUÔN Tâm Tấn 1945 250 Sóc Trăng 46.00
211  NGUYỄN THỊ BÉ Diệu Nhàn 1943 251 Sóc Trăng 47.00
212  HUỲNH TÚ DUNG Diệu Phương 1959 252 KiênGiang 53.00
213  LÂM THANH TUẤN Minh Nghị 1960 253  KiênGiang 59.00
214  HUỲNH THỊ BÉ Tuệ Nghiêm 1948 254  KiênGiang 56.00
215  PHẠM THÚY  PHƯỢNG Diệu Ý 1952 256 KiênGiang 59.00
216  NGUYỄN HỮU ANH Tâm Cường 1953 257 B Phước 61.00
217  NGUYỄN XUÂN GIA Tâm Tăng 1953 258 B Phước 47.00
218  BÙI HỮU TƯỜNG Tâm Thường 1950 328 B Phước 47.00
219  TRẦN MẠCH Không Duy 1957 329 B Phước 48.00
220  VĂN HOA Quảng Đàn 1945 330 B Phước 58.00
221  VÕ ĐÂY Minh Đạo 1953 331 B Phước 50.00
222  ĐỖ MẬU HỮU Quảng Phước  1948 333 B Phước 62.00
223  NGUYỄN THỊ THỦY Nhật Thể 1965 359 B Phước 59.00
224  LÊ CÔNG LỢI Nguyên Hành 1975 356 B Dương 58.00
225  LÊ THỊ CẨM TÚ Nguyên Hội 1977 259 Dak  Lak 60.00
226  NGUYỄN VĂN THANH Vạn Tịnh 1978 261 Dak  Lak 57.00
227  TRẦN HOÀNG OANH Nguyên Công 1963 262 Dak  Lak 52.00
228  NGUYỄN  NGỮ Nguyên Thiện 1963 264 Dak  Lak 58.00
229  NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH Ngọc Kiểm 1968 265 Dak  Lak Vắng
230  TẠ  ĐÔNG TRIỀU Thiện Hảo 1967 266 Dak  Lak 54.00
231  VÕ  LAN Tâm Thường 1958 267 Dak  Lak 59.00
232  PHAN HOÀI DŨNG Thiện Hùng 1968 268 Dak  Lak 52.00
233  THÁI VĂN SINH Tâm Quả 1948 269 Dak  Lak 51.00
234  LÊ BÁ  HẬU Nguyên Phước 1951 270 Dak  Lak Vắng
235  THẨM QUANG TRUNG Nhuận Chánh 1983 366 Dak  Lak 57.00
236  NGUYỄN THỊ CẨM  VÂN Đồng Tiên 1972 271  Kon Tum 60.00
237  LÊ ĐỨC HỮU Quảng Hạnh 1970 272 Kon Tum 52.00
238  ĐĂNG NGỌC SANG Thị Trọng 1966 273 Kon Tum 45.00
239  PHẠM ĐÌNH BÌNH Quảng Trị 1968 274 Kon Tum 54.00
240  TRẦN NGỌC TÍN Quảng Nhật 1968 275 Kon Tum 58.00
241  TRẦN VĂN KHANH Nguyên Phổ 1947 276 Kon Tum 43.00
242  VÕ QUANG THẮNG Nhuận Lợi 1970 277 Kon Tum 53.00
243  LÊ VĂN  MUỒI Nguyên Nhẫn 1954 278 Kon Tum 49.00
244  PHAN THẾ QUANG Vạn Vinh 1972 279 Kon Tum 60.00
245  NGUYỄN VĂN QUẢNG Chúc Phổ 1968 280 Kon Tum 47.00
246  ĐẶNG DUY   KHÁNH Đồng Tài 1972 281 Kon Tum 61.00
247  PHẠM XUÂN HẢI Đồng Lý 1977 282 Kon Tum 58.00
248  PHAM THẾ LÂM      Vạn Hải 1974 283 Kon Tum 58.00
249  ĐOÀN  LIỆU Thiện  Định 1956 284  Kon Tum 57.00
250  LÊ VĂN GÔN Tâm  Bình 1968 285 Dak Nông 52.00
251  TRẦN THỊ NGA Nhuận Tâm 1952 286 Đak Nông 50.00
252  HÀ XUÂN CHI Tâm Chúc 1955 288 Đak Nông 60.00
253  TRẦN CÔNG BINH Nhuận Hảo 1965 289 Đak Nông 57.00
254  NGUYỄN VĂN TRƯỜNG Tâm Định 1944 291 Đak Nông 56.00
255  NGUYỄN MY Nhuận Minh 1951 292 Đak Nông 48.00
256  TRẦN SƠN HÙNG  Nguyên Thước 1974 293 Đak Nông 60.00
257  PHẠM  QUYỀN Nguyên Chơn 1960 294 Đak Nông 57.00
258  PHẠM  VINH Nhuận Hiền 1973 295 Dak Nông 50.00
259  HOÀNG QUANG SINH Tâm Lễ 1937 032 Dak Nông 52.00
260  TRẦN THỊ  HOA Tâm Quả 1950 297 Gia  Lai Vắng
261  ĐẶNG THỊ KIM  HIỀN Tâm Dung 1959 298  Gia  Lai 61.00
262  ĐÀM THIỆN QUÂN Nguyên Bình 1970 299  Gia  Lai 59.00
263  NGUYỄN CÔNG ĐỨC Quảng Hậu 1956 300  Gia  Lai 49.00
264  NGUYỄN THANH TĨNH Chúc Như 1955 301  Gia  Lai 50.00
265  BÙI   TIẾN Nhuận Sỹ 1972 303  Gia  Lai 52.00
266  HUỲNH VĂN ĐÔNG Nhuận Phương 1968 306  Gia  Lai 51.00
267  LÊ DUY  CHUYỂN Nhuận Pháp 1954 307  Gia  Lai 44.00
268  NGUYỄN ĐÌNH  HÙNG Nhật Cường 1977 308 Gia  Lai 61.00
269  HOÀNG PHÊ Chúc Phổ 1955 309 Lâm Đồng Vắng
270  NGUYỄN VĂN  HIẾU Đồng Thảo 1954 312 Lâm Đồng 44.00
271V TRẦN THỊ QUANG   ANH Thị Trâm 1941 314 Lâm Đồng 47.00
272  TRẦN QUÝ Thiện Ngộ 1957 315 Lâm Đồng 55.00
273  HOÀNG THỊ   ÁI   LIÊN Nguyên Hương 1950 318 Lâm Đồng 58.00
274  NGUYỄN THANH BUY Vạn Thanh 1966 337 Lâm Đồng 51.00
275  NGUYỄN MẠNH HÙNG Quảng Đại 1941 341 Lâm Đồng Vắng
276  TRẦN XUÂN TRƯỜNG Quảng Hải 1941 364 Lâm Đồng Vắng
277  HỨA HOÀNG TRUNG Minh Trực 1939 319 Vĩnh Long 47.00
278  HUỲNH THỊ HỒNG  ĐÀO Ánh Ngọc 1945 321 Vĩnh Long 45.00
279  DƯƠNG PHƯỚC TRƯỞNG Phước Thành 1951 322 Vĩnh Long 47.00
280  NGUYỄN TẤN  SANG Nhựt Lộc 1955 323 Vĩnh Long 41.00
281  HỨA THÀNH NAM Phước Tiến 1954 324 Vĩnh Long 48.00
282  LÊ THỊ HỒNG THỦY Huệ Ngọc 1954 325 Vĩnh Long 52.00
283  TRẦN VĂN Á Phước Tiến 1953 327 Vĩnh Long 49.00
284  TÔN KIM YẾN Diệu Hoa 1954 345 Tây Ninh 58.00
285  CHẾ HOÀNG GIÁC Tâm Bình 1955 346 Tây Ninh 61.00
286  NGUYỄN KIM MÀU Diệu Pháp 1958 347 Tây Ninh 61.00
287  NGUYỄN CHI THANH Huệ An 1960 351 Bạc Liêu 43.00
288  CHÂU QUỐC KHÔI Minh Quang 1945 354 Cần Thơ 49.00
289  LÊ CHÍ HÙNG VIỆT Nguyên Cường 1953 363 Cần Thơ 53.00
290  PHẠM THỊ TIẾNG Long Chấn 1956 355 Trà  Vinh 58.00
nguồn: tin của Ban Điều Hành bậc Lực IV Trung Ương
Để lại một trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố.