Trình duyệt của bạn đã tắt chức năng hỗ trợ JavaScript.
Website chỉ làm việc khi bạn bật nó trở lại.
Để tham khảo cách bật JavaScript, hãy click chuột
vào đây
!
Trang nhất
Tin tức
Tin Phật Sự GHPG Việt Nam
Tin GĐPT Các Tỉnh Thành
Tu học - Huấn luyện
Chương Trình Tài Liệu Huynh Trưởng
Chương Trình Tài Liệu Đoàn Sinh
Tư liệu – Tham khảo
Cảm tác
Góc Vườn Lam
Chủ Trương
Liên Hệ
Kết quả khảo sát năm thứ 3 bậc Lực IV
Thứ năm - 25/09/2014 22:17
Ban Điều Hành bậc Lực IV vừa tổ chức thi khảo sát kết thúc năm thứ 3 tại 2 địa điểm: Địa điểm 1 là chùa Tỉnh hội Phật giáo Bình Định cho các huynh trưởng học viên thuộc các Phân Ban Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên; Địa điểm 2 tại Tổ đình Vĩnh Nghiêm tp Hồ Chí Minh cho các học viên thuộc các Phân Ban GĐPT vùng Tây nguyên, thành phố Hồ Chí Minh, các tỉnh thành miền Đông và Tây Nam bộ. Dưới đây là kết quả khảo sát năm thứ 3
TT
HỌ VÀ TÊN
PHÁP DANH
NĂM SINH
SỐ HỌC VIÊN
ĐƠN VỊ
Điểm năm 3
01
HOÀNG HẬN
Tâm Thành
1956
001
Quảng Trị
57.00
02
MAI ĐỨC BINH
Tâm Dũng
1960
002
Quảng Trị
57.00
03
VÕ VĂN DŨNG
Nguyên Tấn
1967
003
Quảng Trị
46.00
04
NGUYỄN THỊ HƯỜNG
Nhuận Hồng
1965
004
Quảng Trị
60.00
05
PHAN THỊ NAM PHƯƠNG
Tâm Chuẩn
1970
005
Quảng Trị
63.00
06
NGUYỄN VŨ
Tâm Đặng
1957
006
Quảng Trị
62.00
07
HOÀNG VĂN PHẨM
Nguyên Hành
1960
007
Quảng Trị
41.00
08
HỒ ĐỨC TRUNG
Tâm Ngân
1958
008
Quảng Trị
51.00
09
NGUYỄN ĐĂNG THỤY
Nguyên Miên
1952
009
Quảng Trị
59.00
10
QUANG TÔN SƠN
Tâm Phong
1955
010
Quảng Trị
56.00
11
HOÀNG NGỌC CƯƠNG
Tâm Kỷ
1954
011
Quảng Trị
57.00
12
NGUYỄN T. THÙY ANH
Nguyên Mỹ
1972
012
Quảng Trị
57.00
13
NGUYỄN NHÂN DŨNG
Tâm Oai
1973
013
Quảng Trị
59.00
14
NGUYỄN THỊ HỒNG
Tâm Tụ
1965
014
Quảng Trị
58.00
15
BÙI THỊ TUYẾT
Nguyên Giáo
1957
015
Quảng Trị
Vắng
16
HOÀNG NGỌC QUỲNH NGA
Tâm Ái
1974
016
Quảng Trị
60.00
17
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
Tâm Luật
1961
018
Quảng Trị
55.00
18
NGUYỄN VĂN DU
Như Diệu
1970
019
Quảng Trị
Vắng
19
HOÀNG THANH LONG
Nguyên Vỹ
1973
021
Quảng Trị
55.00
20
LÊ THANH SA
Nguyên Phong
1966
022
Quảng Trị
46.00
21
VÕ THỊ NHÀN
Không Thanh
1954
023
Quảng Trị
54.00
22
LỤC THỊ THỦY
Nguyên Tịnh
1963
024
Quảng Trị
52.00
23
LÊ CHÍ THÀNH
Tâm Tín
1952
026
Quảng Trị
55.00
24
NGUYỄN VĂN LUYỆN
Tâm Thủ
1952
028
Quảng Trị
53.00
25
TRẦN QUANG TIẾN
Tâm Chơn
1955
029
Quảng Trị
Vắng
26
NGUYỄN CÔNG DUYỆT
Tâm Thuyết
1947
030
Quảng Trị
55.00
27
ĐOÀN THANH ÂN
Nguyên Đức
1972
031
Quảng Trị
55.00
28
LÊ PHÚC ĐÁP
Nguyên Lễ
1954
034
Quảng Trị
49.00
29
NGUYỄN TÂN TIẾN
Tâm Hiệu
1948
035
Quảng Trị
48.00
30
NGUYỄN CÔNG PHU
Tâm Phò
1960
036
Quảng Trị
52.00
31
NGUYỄN HOÀI BẢO
Tâm Bôi
1956
037
Quảng Trị
52.00
32
TRẦN THỊ LÝ
Tâm Liệu
1960
039
Quảng Trị
42.00
33
NGUYỄN HÀN LY
Tâm Lưu
1954
045
Quảng Trị
52.00
34
TRẦN VIẾT HIỀN
Tâm Giám
1956
046
Quảng Trị
57.00
35
NGUYỄN T. DIỆU ÁI
Tâm Mỹ
1947
047
Quảng Trị
60.00
36
HOÀNG THỊ MỸ THẾ
Thanh Ngọc
1958
048
Quảng Trị
52.00
37
LÊ MONG
Tâm Sáo
1954
049
Quảng Trị
55.00
38
NGUYỄN THỌ
Tâm Xuân
1952
050
Quảng Trị
50.00
39
HOÀNG THANH HƯNG
Tâm Thiện
1956
051
Quảng Trị
57.00
40
PHAN THANH PHỤNG
Không Bảo
1960
052
Quảng Trị
56.00
41
NGUYỄN VIỆT
Như Tú
1965
053
Quảng Trị
53.00
42
NGUYỄN THẾ KHUYÊN
Tâm Hoan
1939
054
Quảng Trị
55.00
43
ĐỖ CẦN
Tâm Nậu
1943
055
Quảng Trị
51.00
44
NGUYỄN THỊ LAN THU
Không Mãi
1963
056
Quảng Trị
61.00
45
LÊ THỊ THU BA
Tâm Bằng
1948
057
Quảng Trị
61.00
46
NGUYỄN THỊ TÂM
Tâm Phán
1941
058
Quảng Trị
47.00
47
HÀ THỊ LANH
Tâm Tánh
1949
059
Quảng Trị
59.00
48
NGUYỄN VĂN MINH
Như Chí
1957
060
Quảng Trị
61.00
49
NGUYỄN ĐĂNG CẨN
Tâm Hiền
1946
061
Quảng Trị
58.00
50
LÊ VĂN QUANG
Tâm Minh
1950
062
Quảng Trị
52.00
51
HOÀNG HẢO
Không Phiên
1958
063
Quảng Trị
56.00
52
NGUYỄN KHÁNH HUẤN
Nguyên Bân
1954
065
Quảng Trị
57.00
53
LÊ THỊ NGỌC LAN
Tâm Vũ
1955
066
Quảng Trị
59.00
54
HOÀNG THANH TỊNH
Nguyên Thanh
1962
067
Quảng Trị
48.00
55
NGUYỄN VĂN XÂY
Không Cập
1971
068
Quảng Trị
54.00
56
PHẠM BÁ TƯỞNG
Nguyên Niệm
1955
069
T.T. Huế
49.00
57
BÙI QUANG NHỊ
Nguyên Tâm
1955
070
T.T. Huế
44.00
58
NGUYỄN ĐỨC
Nhật Cát
1956
071
T.T. Huế
57.00
59
LÊ NGỌC THÀNH
Nguyên Đức
1960
072
T.T. Huế
55.00
60
ĐỖ NGỌC LỘC
Nhật Đóa
1981
073
T.T. Huế
57.00
61
HOÀNG CÔNG TỰU
Nguyên Thành
1962
074
T.T. Huế
51.00
62
PHAN HỮU DŨNG
Nguyên Phấn
1967
075
T.T. Huế
47.00
63
VĂN ĐÌNH QUỐC
Quảng Khương
1961
076
T.T. Huế
56.00
64
NGUYỄN VĂN AN
Tâm Ân
1962
077
T.T. Huế
59.00
65
NGÔ VĂN HỨA
Nguyên Lai
1940
078
T.T. Huế
57.00
66
NGUYỄN XIN
Nguyên Cầu
1965
079
T.T. Huế
60.00
67
NGUYỄN VĂN DẠNG
Tâm Viên
1944
080
T.T. Huế
46.00
68
HỒ THỊ HẢO
Nguyên Diệu
1948
081
T.T. Huế
57.00
69
TRẦN HỮU THẮNG
Nguyên Toàn
1971
082
T.T. Huế
54.00
70
ĐẶNG PHƯỚC LỢI
Tâm Nghĩa
1950
083
T.T. Huế
59.00
71
NGUYỄN VĂN CỬ
Quảng Lạc
1966
084
T.T. Huế
Vắng
72
NGUYỄN HUẾ
Nguyên Tùng
1980
085
T.T. Huế
45.00
73
TRẦN PHƯỚC TÁM
Nguyên Thuận
1974
086
T.T. Huế
43.00
74
ĐỖ VIẾT ĐÌNH
Quảng Tú
1968
087
T.T. Huế
44.00
75
LÊ ĐỨC TRẤP
Nguyên Bạch
1954
088
T.T. Huế
48.00
76
HOÀNG HỮU NGẠN
Quảng Chủng
1960
090
T.T. Huế
56.00
77
NGUYỄN VĂN ĐÁO
Nguyên Thuận
1951
094
T.T. Huế
56.00
78
NGUYỄN T. HỒNG TRANG
Nguyên Thùy
1976
095
T.T. Huế
62.00
79
TỐNG XUÂN TRÔNG
Nguyên Phú
1959
098
T.T. Huế
52.00
80
HỒ THỊ THƠM
Quảng Thảo
1978
100
T.T. Huế
56.00
81
ĐẶNG DUY TRƯỜNG
Quảng Vi
1980
101
T.T. Huế
56.00
82
NGUYỄN VĂN ĐÔNG
Nguyên Bổn
1974
102
T.T. Huế
58.00
83
HỒNG THỊ MỘNG LAN
Nguyên Hương
1972
103
T.T. Huế
61.00
84
HÀN PHƯƠNG NGA
Tâm Phượng
1975
104
T.T. Huế
Vắng
85
PHAN THỊ THÚY NGÂN
Quảng Châu
1976
105
T.T. Huế
59.00
86
VÕ THỊ HUÊ
Tâm Lệ
1955
107
T.T. Huế
50.00
87
LÝ TIỂU NHI
Quảng Trực
1974
108
T.T. Huế
57.00
88
NGUYỄN VĂN BẢO
Thiện Pháp
1980
109
T.T. Huế
55.00
89
DƯƠNG THỊ TUẤT
Tâm Ngọc
1970
110
T.T. Huế
60.00
90
PHAN MỘNG THÚY
Quảng Ân
1973
111
T.T. Huế
57.00
91
LÊ KHẮC ANH TUẤN
Nhật Dũng
1964
112
T.T. Huế
48.00
92
TRẦN VIẾT TRÔNG
Nguyên Hối
1950
113
T.T. Huế
53.00
93
LÊ VIẾT LỢI
Nguyên Thành
1955
114
T.T. Huế
51.00
94
PHAN THỊ THU HẰNG
Nguyên Tiên
1970
115
T.T. Huế
59.00
95
LÊ ĐÌNH VINH
Như Quý
1964
116
T.T. Huế
60.00
96
NGUYỄN THỊ GIÁM
Tâm Hiệu
1949
117
T.T. Huế
58.00
97
ÔNG VĂN LAI
Quảng Lương
1953
118
Đà Nẵng
60.00
98
HUỲNH VĂN HIỀN
Quảng Hoa
1974
120
Đà Nẵng
55.00
99
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY
Diệu Hòa
1972
121
Đà Nẵng
58.00
100
HUỲNH VĂN CƯ
Quảng Cường
1969
122
Đà Nẵng
54.00
101
NGUYỄN THỊ THU TRANG
Diệu Thọ
1973
123
Đà Nẵng
62.00
102
PHÙNG ĐẤU
Quảng Tú
1955
124
Đà Nẵng
59.00
103
HOÀNG BIỀN
Quảng Lương
1949
125
Đà Nẵng
57.00
104
ÔNG THỊ KIM YẾN
Nhuận Xuân
1961
126
Đà Nẵng
60.00
105
LÊ VĂN TRÌNH
Nguyên Ký
1966
127
Đà Nẵng
58.00
106
LÊ THANH QUANG
Nguyên Chiếu
1966
129
Đà Nẵng
48.00
107
NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN
Đồng Môn
1971
130
Đà Nẵng
62.00
108
PHAN MINH HẢI
Như Quảng
1977
131
Đà Nẵng
55.00
109
PHẠM VĂN TỜ
Quảng Tân
1975
133
Đà Nẵng
54.00
110
ĐỖ KẾ LỢI
Đồng Hòa
1974
134
Đà Nẵng
55.00
111
NGUYỄN VĂN MINH
Đồng Đạo
1969
135
Đà Nẵng
56.00
112
HUỲNH VĂN GIÁM
Quảng Định
1959
349
Đà Nẵng
58.00
113
TRẦN VĂN KHỎE
Quảng Học
1964
348
Đà Nẵng
57.00
114
LÊ XUÂN ANH
Như Hồng
1965
137
Đà Nẵng
52.00
115
PHAN XUÂN THƯƠNG
Như Sơn
1960
138
Đà Nẵng
56.00
116
HUỲNH VIẾT YẾN
Như Phi
1950
139
Đà Nẵng
55.00
117
LÊ NGỌC TUẤN
Như Hùng
1975
140
Đà Nẵng
58.00
118
TRƯƠNG VĂN MINH
Đồng Tịnh
1975
141
Q. Nam
58.00
119
TRẦN SAU
Như Trí
1953
142
Q. Nam
57.00
120
LÊ THỊ TÁM
Đồng Chánh
1964
143
Q. Nam
56.00
121
NGUYỄN T. THANH XUÂN
Thị Khai
1954
144
Q. Nam
54.00
122
NGUYỄN THỊ BỀN
Đồng Lan
1962
145
Q. Nam
56.00
123
TRẦN XUÂN NGỌC
Thị Châu
1959
146
Q. Nam
56.00
124
HUỲNH NGỌC LINH
Như Hải
1953
147
Q. Nam
48.00
125
NGUYỄN HUY
Đồng Ký
1951
148
Q. Nam
49.00
126
HỒ TẤN CHIẾN
Đồng Hòa
1947
149
Q. Nam
46.00
127
ĐẶNG THỊ TRANG
Như Lan
1958
150
Q. Nam
50.00
128
DƯƠNG NGỌC HÒA
Quảng Nhã
1961
151
Q. Nam
49.00
129
LÊ MINH HUỆ
Thị Lộc
1952
152
Q. Nam
49.00
130
NGUYỄN THỊ THU THỦY
Nhuận Liêm
1967
153
Q. Nam
57.00
131
CHUNG KỲ HUY
Nhuận Ánh
1950
154
Q. Nam
56.00
132
LƯƠNG HÙNG
Như Bá
1958
156
Q. Nam
52.00
133
NGÔ NHƯỢC THẠNH
Tâm Kính
1941
157
Q. Nam
49.00
134
ĐỖ THỊ HUYỀN
Thị Vi
1954
158
Q. Nam
50.00
135
NGUYỄN ĐOÁN
Nguyên Đạo
1950
159
Q. Ngãi
55.00
136
NGUYỄN THỊ SỰ
Quảng Như
1956
160
Q. Ngãi
55.00
137
LÊ MINH HÙNG
Như Vinh
1955
161
Q. Ngãi
53.00
138
PHẠM VĂN LANH
Nguyên Lợi
1949
162
Q. Ngãi
44.00
139
ĐINH MINH TRÂN
Đồng Bảo
1962
164
Q. Ngãi
54.00
140
CAO THỊ THUẬN
Nguyên Ý
1957
165
Q. Ngãi
50.00
141
NGUYỄN THANH CUNG
Nguyên Trường
1949
166
Q. Ngãi
46.00
142
TRẦN LẦM CUỘC
Nguyên Hùng
1945
167
Q. Ngãi
53.00
143
HỒ MINH CÔNG
Nguyên Hân
1953
168
Q. Ngãi
52.00
144
ĐẶNG VĂN ĐÔ
Đồng Thủ
1968
350
Q. Ngãi
55.00
145
LÊ DŨNG TÝ
Nguyên Trân
1947
169
BìnhĐịnh
48.00
146
NGUYỄN DUY NHÂM
Đồng Tân
1954
170
BìnhĐịnh
61.00
147
ĐỖ VĂN XUÂN
Thị Huệ
1937
171
BìnhĐịnh
57.00
148
TRẦN NGỌC NHÀN
Thiện Huệ
1955
172
BìnhĐịnh
53.00
149
TRƯƠNG MINH LONG
Như Thành
1957
173
BìnhĐịnh
52.00
150
PHẠM NGỌC MỸ
Quảng Hòa
1968
178
BìnhĐịnh
62.00
151
NGUYỄN THỊ THƯƠNG
Quảng Bạn
1955
180
BìnhĐịnh
60.00
152
ĐỖ VĂN DŨNG
Đồng Kiệt
1978
182
BìnhĐịnh
58.00
153
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH
Nguyên Nguyện
1970
183
BìnhĐịnh
61.00
154
HÀ SĨ THÀNH
Đồng Đạt
1970
184
Bình Định
55.00
155
NGUYỄN ĐÌNH TRUNG
Quảng Tín
1971
186
Phú Yên
56.00
156
TRƯƠNG KHÁNH
Nguyên Thành
1956
187
Phú Yên
54.00
157
VÕ TRỌNG HÒA
NguyênHoàng
1956
189
Phú Yên
53.00
158
NGUYỄN THỊ DUNG
Quảng Diệu
1962
190
Phú Yên
50.00
159
VÕ THỊ TÂM
Nguyên Thành
1953
191
Phú Yên
54.00
160
ĐỖ HOÀ LAM
Đồng Kham
1959
192
Phú Yên
58.00
161
CAO VĂN SÁU
Quảng Bảy
1972
195
Phú Yên
56.00
162
NGUYỄN XÁO
Quảng Chuy
1967
196
Phú Yên
49.00
163
NGUYỄN NGỌC TUẤN
Tuệ Thuần
1973
197
Phú Yên
60.00
164
LÊ VĂN SANG
Quảng Lịch
1973
198
Phú Yên
56.00
165
ĐỖ MINH VIÊN
Đồng Hạnh
1969
201
B. Thuận
Vắng
166
LÊ THỊ NGUYỆN
Đồng Tiến
1951
203
B. Thuận
62.00
167
ĐẶNG MINH NGUYỆN
Đồng Thành
1974
204
B. Thuận
Vắng
168
ĐẶNG THANH VÂN
Đồng Thanh
1972
205
B. Thuận
Vắng
169
BÙI THANH VÂN
Nhựt Thủy
1945
206
B. Thuận
Vắng
170
DƯƠNG ĐỨC VINH
Trí Lâm
1938
207
B. Thuận
Vắng
171
NGUYỄN VĂN THẤT
Quảng Giác
1950
208
B. Thuận
57.00
172
NGUYỄN MINH NAM QUỐC
Lệ Hùng
1978
209
B. Thuận
56.00
173
ĐỖ THỊ KIM YẾN
Đồng Chi
1978
210
B. Thuận
60.00
174
TRẦN VĂN LÂM
Thục Đoàn
1952
212
B. Thuận
55.00
175
ĐỖ ĐẪM
Hồng Trí
1942
213
B. Thuận
52.00
176
LƯƠNG QUANG MINH
Đồng Mẫn
1940
214
B. Thuận
52.00
177
LÊ HOÀNG KIM
Quảng Huỳnh
1945
215
B. Thuận
52.00
178
NGUYỄN QUANG ĐÁNG
Thục Lượng
1941
216
B. Thuận
40.00
179
TRẦN MINH HIỆP
Quảng Thông
1937
217
B. Thuận
30.00
180
NGUYỄN ĐỈNH
Quảng Cao
1954
358
B Thuận
55.00
181
CỔ THỊ A HIẾU
Diệu Nghĩa
1956
219
Đồng Nai
41.00
182
NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG
Diệu Tuyết
1956
220
Đồng Nai
47.00
183
TRẦN THỊ LÀI
Nguyên Hảo
1950
221
Đồng Nai
Vắng
184
HUỲNH THỊ THU THỦY
Nguyên Sơn
1958
222
Đồng Nai
59.00
185
ĐĂNG THỊ MINH LỆ
Đức Ánh
1955
223
Đồng Nai
54.00
186
ĐÁY HOÀNG HẢI
Tâm Thanh
1971
225
Tp. HCM
Vắng
187
NGUYỄN BÌNH SAN
Quảng Quý
1983
226
Tp. HCM
59.00
188
ĐỖ THỊ ĐỨC
Tâm Cầu
1955
227
Tp. HCM
63.00
189
NGUYỄN ĐĂNG ĐÔ
Nguyên Đạm
1954
228
Tp. HCM
54.00
190
LÊ ĐÌNH CƯỜNG
Thiện Hùng
1973
229
Tp. HCM
54.00
191
TRỊNH CÔNG THÀNH
Trừng Thanh
1960
231
Tp. HCM
55.00
192
TRẦN THỊ AN
Thị Dật
1938
232
Tp. HCM
46.00
193
NGUYỄN HỮU TIẾN
Tâm Dũng
1968
235
Tp. HCM
56.00
194
NGUYỄN THỊ HẢI
Diệu Tâm
1949
365
Tp. HCM
56.00
195
NGUYỄN HUY HẢI
Thiện Tâm
1967
236
Tp. HCM
55.00
196
HỒ TRẦN DŨNG ĐỨC
Quảng Tâm
1968
237
Tp. HCM
54.00
197
NGUYỄN NGỌC TỶ
Thiện Ân
1979
238
Tp. HCM
55.00
198
NGUYỄN ĐỨC PHÚ
Trung Cường
1979
239
Tp. HCM
52.00
199
TRẦN NGỌC THỌ
Trung Giới
1968
240
Tp. HCM
60.00
200
PHẠM ĐẠI ĐIỀN
Minh Thuận
1975
241
Tp. HCM
Vắng
201
LÊ GIA NHỨT
Tịnh Tâm
1973
242
Tp. HCM
61.00
202
TRẦN VIẾT DANH
Đồng Tăng
1949
243
Tp. HCM
54.00
203
PHAN CỰ
Tâm Khai
1938
244
Tp. HCM
57.00
204
NGUYỄN THỊ THÙY LIÊN
Diệu Hoa
1970
245
Tp. HCM
60.00
205
NGUYỄN ĐĂNG TUẤN
Nhuận Trân
1981
246
Tp. HCM
61.00
206
NGUYỄN VĂN KHÔI
Nguyên Phục
1950
247
Tp. HCM
53.00
207
NGUYỄN THANH THỌ
Tâm Tịnh
1946
361
Tp HCM
53.00
208
VÕ THỊ TUYẾT MAI
Diệu Cúc
1955
362
BR V.Tàu
56.00
209
THẠCH HỒNG SƠN
Minh Kiên
1951
248
Sóc Trăng
52.00
210
TẦN THỊ MUÔN
Tâm Tấn
1945
250
Sóc Trăng
46.00
211
NGUYỄN THỊ BÉ
Diệu Nhàn
1943
251
Sóc Trăng
47.00
212
HUỲNH TÚ DUNG
Diệu Phương
1959
252
KiênGiang
53.00
213
LÂM THANH TUẤN
Minh Nghị
1960
253
KiênGiang
59.00
214
HUỲNH THỊ BÉ
Tuệ Nghiêm
1948
254
KiênGiang
56.00
215
PHẠM THÚY PHƯỢNG
Diệu Ý
1952
256
KiênGiang
59.00
216
NGUYỄN HỮU ANH
Tâm Cường
1953
257
B Phước
61.00
217
NGUYỄN XUÂN GIA
Tâm Tăng
1953
258
B Phước
47.00
218
BÙI HỮU TƯỜNG
Tâm Thường
1950
328
B Phước
47.00
219
TRẦN MẠCH
Không Duy
1957
329
B Phước
48.00
220
VĂN HOA
Quảng Đàn
1945
330
B Phước
58.00
221
VÕ ĐÂY
Minh Đạo
1953
331
B Phước
50.00
222
ĐỖ MẬU HỮU
Quảng Phước
1948
333
B Phước
62.00
223
NGUYỄN THỊ THỦY
Nhật Thể
1965
359
B Phước
59.00
224
LÊ CÔNG LỢI
Nguyên Hành
1975
356
B Dương
58.00
225
LÊ THỊ CẨM TÚ
Nguyên Hội
1977
259
Dak Lak
60.00
226
NGUYỄN VĂN THANH
Vạn Tịnh
1978
261
Dak Lak
57.00
227
TRẦN HOÀNG OANH
Nguyên Công
1963
262
Dak Lak
52.00
228
NGUYỄN NGỮ
Nguyên Thiện
1963
264
Dak Lak
58.00
229
NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH
Ngọc Kiểm
1968
265
Dak Lak
Vắng
230
TẠ ĐÔNG TRIỀU
Thiện Hảo
1967
266
Dak Lak
54.00
231
VÕ LAN
Tâm Thường
1958
267
Dak Lak
59.00
232
PHAN HOÀI DŨNG
Thiện Hùng
1968
268
Dak Lak
52.00
233
THÁI VĂN SINH
Tâm Quả
1948
269
Dak Lak
51.00
234
LÊ BÁ HẬU
Nguyên Phước
1951
270
Dak Lak
Vắng
235
THẨM QUANG TRUNG
Nhuận Chánh
1983
366
Dak Lak
57.00
236
NGUYỄN THỊ CẨM VÂN
Đồng Tiên
1972
271
Kon Tum
60.00
237
LÊ ĐỨC HỮU
Quảng Hạnh
1970
272
Kon Tum
52.00
238
ĐĂNG NGỌC SANG
Thị Trọng
1966
273
Kon Tum
45.00
239
PHẠM ĐÌNH BÌNH
Quảng Trị
1968
274
Kon Tum
54.00
240
TRẦN NGỌC TÍN
Quảng Nhật
1968
275
Kon Tum
58.00
241
TRẦN VĂN KHANH
Nguyên Phổ
1947
276
Kon Tum
43.00
242
VÕ QUANG THẮNG
Nhuận Lợi
1970
277
Kon Tum
53.00
243
LÊ VĂN MUỒI
Nguyên Nhẫn
1954
278
Kon Tum
49.00
244
PHAN THẾ QUANG
Vạn Vinh
1972
279
Kon Tum
60.00
245
NGUYỄN VĂN QUẢNG
Chúc Phổ
1968
280
Kon Tum
47.00
246
ĐẶNG DUY KHÁNH
Đồng Tài
1972
281
Kon Tum
61.00
247
PHẠM XUÂN HẢI
Đồng Lý
1977
282
Kon Tum
58.00
248
PHAM THẾ LÂM
Vạn Hải
1974
283
Kon Tum
58.00
249
ĐOÀN LIỆU
Thiện Định
1956
284
Kon Tum
57.00
250
LÊ VĂN GÔN
Tâm Bình
1968
285
Dak Nông
52.00
251
TRẦN THỊ NGA
Nhuận Tâm
1952
286
Đak Nông
50.00
252
HÀ XUÂN CHI
Tâm Chúc
1955
288
Đak Nông
60.00
253
TRẦN CÔNG BINH
Nhuận Hảo
1965
289
Đak Nông
57.00
254
NGUYỄN VĂN TRƯỜNG
Tâm Định
1944
291
Đak Nông
56.00
255
NGUYỄN MY
Nhuận Minh
1951
292
Đak Nông
48.00
256
TRẦN SƠN HÙNG
Nguyên Thước
1974
293
Đak Nông
60.00
257
PHẠM QUYỀN
Nguyên Chơn
1960
294
Đak Nông
57.00
258
PHẠM VINH
Nhuận Hiền
1973
295
Dak Nông
50.00
259
HOÀNG QUANG SINH
Tâm Lễ
1937
032
Dak Nông
52.00
260
TRẦN THỊ HOA
Tâm Quả
1950
297
Gia Lai
Vắng
261
ĐẶNG THỊ KIM HIỀN
Tâm Dung
1959
298
Gia Lai
61.00
262
ĐÀM THIỆN QUÂN
Nguyên Bình
1970
299
Gia Lai
59.00
263
NGUYỄN CÔNG ĐỨC
Quảng Hậu
1956
300
Gia Lai
49.00
264
NGUYỄN THANH TĨNH
Chúc Như
1955
301
Gia Lai
50.00
265
BÙI TIẾN
Nhuận Sỹ
1972
303
Gia Lai
52.00
266
HUỲNH VĂN ĐÔNG
Nhuận Phương
1968
306
Gia Lai
51.00
267
LÊ DUY CHUYỂN
Nhuận Pháp
1954
307
Gia Lai
44.00
268
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
Nhật Cường
1977
308
Gia Lai
61.00
269
HOÀNG PHÊ
Chúc Phổ
1955
309
Lâm Đồng
Vắng
270
NGUYỄN VĂN HIẾU
Đồng Thảo
1954
312
Lâm Đồng
44.00
271V
TRẦN THỊ QUANG ANH
Thị Trâm
1941
314
Lâm Đồng
47.00
272
TRẦN QUÝ
Thiện Ngộ
1957
315
Lâm Đồng
55.00
273
HOÀNG THỊ ÁI LIÊN
Nguyên Hương
1950
318
Lâm Đồng
58.00
274
NGUYỄN THANH BUY
Vạn Thanh
1966
337
Lâm Đồng
51.00
275
NGUYỄN MẠNH HÙNG
Quảng Đại
1941
341
Lâm Đồng
Vắng
276
TRẦN XUÂN TRƯỜNG
Quảng Hải
1941
364
Lâm Đồng
Vắng
277
HỨA HOÀNG TRUNG
Minh Trực
1939
319
Vĩnh Long
47.00
278
HUỲNH THỊ HỒNG ĐÀO
Ánh Ngọc
1945
321
Vĩnh Long
45.00
279
DƯƠNG PHƯỚC TRƯỞNG
Phước Thành
1951
322
Vĩnh Long
47.00
280
NGUYỄN TẤN SANG
Nhựt Lộc
1955
323
Vĩnh Long
41.00
281
HỨA THÀNH NAM
Phước Tiến
1954
324
Vĩnh Long
48.00
282
LÊ THỊ HỒNG THỦY
Huệ Ngọc
1954
325
Vĩnh Long
52.00
283
TRẦN VĂN Á
Phước Tiến
1953
327
Vĩnh Long
49.00
284
TÔN KIM YẾN
Diệu Hoa
1954
345
Tây Ninh
58.00
285
CHẾ HOÀNG GIÁC
Tâm Bình
1955
346
Tây Ninh
61.00
286
NGUYỄN KIM MÀU
Diệu Pháp
1958
347
Tây Ninh
61.00
287
NGUYỄN CHI THANH
Huệ An
1960
351
Bạc Liêu
43.00
288
CHÂU QUỐC KHÔI
Minh Quang
1945
354
Cần Thơ
49.00
289
LÊ CHÍ HÙNG VIỆT
Nguyên Cường
1953
363
Cần Thơ
53.00
290
PHẠM THỊ TIẾNG
Long Chấn
1956
355
Trà Vinh
58.00
nguồn: tin của Ban Điều Hành bậc Lực IV Trung Ương
Từ khóa:
phật giáo
,
huynh trưởng
,
kết thúc
,
phân ban
,
thừa thiên huế
,
tổ chức
,
học viên
,
thành phố
,
quảng nam
,
tỉnh thành
,
tây nguyên
,
quảng ngãi
,
bình định
,
kết quả
,
khảo sát
,
chí minh
,
quảng trị
,
tây nam
,
địa điểm
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
Tweet
Những tin mới hơn
QUẢNG TRỊ: GĐPT HUYỆN HẢI LĂNG TỔ CHỨC TẬP HUẤN BỒI DƯỠNG NĂNG LỰC CHO HUYNH TRƯỞNG
(16/10/2014)
TIN BUỒN
(22/10/2014)
TT.Huế: Giải bóng đá Mini kỷ niệm 50 năm chính thức GĐPT Đốc Sơ
(22/10/2014)
Ban Hướng dẫn Phật tử Trung ương thăm và làm việc tại Kiên Giang
(23/10/2014)
GĐPT Quảng Nam tổ chức lễ thọ cấp Tín và Phát nguyện Bậc Kiên
(15/10/2014)
GĐPT QUẢNG NGÃI: Trao Quyết định công nhận chính thức cho GĐPT Chánh Long.
(14/10/2014)
QUẢNG TRỊ: GĐPT HUYỆN HẢI LĂNG TỔ CHỨC KHÓA TU BÁT QUAN TRAI
(29/09/2014)
BAN HƯỚNG DẪN PB. GĐPT ĐÀ NẴNG TỔ CHỨC LỄ THỌ CẤP HUYNH TRƯỞNG
(13/10/2014)
TT.Huế: Lễ khai mạc giải bóng đá Mini kỷ niệm 50 năm Chính thức GĐPT Đốc Sơ - Huế
(13/10/2014)
TT. Huế: Lễ khai khóa các bậc học Kiên - Trì - Định năm học 2014 - 2015 GĐPT tỉnh TT. Huế
(29/09/2014)
Những tin cũ hơn
Trung thu tại GĐPT Liên Trì - Bình Dương
(24/09/2014)
GĐPT TỈNH QUẢNG NGÃI: Hội nghị sơ kết công tác Phật sự 6 tháng đầu năm 2014.
(22/09/2014)
GĐPT QUẢNG NGÃI: Thực hiện tốt công tác từ thiện xã hội.
(12/09/2014)
GĐPT QUẢNG NGÃI: Tưng bừng hội thi Giao lưu Phật pháp – HĐTN – KTXH năm 2014 và lễ cấp học bổng cho Đoàn sinh chuyên cần hiếu học năm học 2013 – 2014
(10/09/2014)
TT.Huế: GĐPT Phú Hậu - Đốc Sơ - Thiên Giang tổ chức vui Tết Trung Thu năm 2014
(08/09/2014)
TT.Huế: GĐPT Phú Hậu - Đốc Sơ - Thiên Giang tổ chức vui Tết Trung Thu năm 2014
(08/09/2014)
TT.Huế: GĐPT Phú Hậu - Đốc Sơ - Thiên Giang tổ chức vui Tết Trung Thu năm 2014
(08/09/2014)
QUẢNG TRỊ: PHÂN BAN GĐPT TỈNH TỔ CHỨC LỄ PHÁT HỌC BỔNG TÂM HÒA
(01/09/2014)
Lễ kết khóa năm thứ Ba và khai giảng năm thứ Tư – Bậc Lực IV ( Hội Đồng 2)
(24/08/2014)
Tường thuật ngày đầu tiên kỳ thi kết thúc năm thứ ba – Bậc Lực IV Hội Đồng 2
(17/08/2014)
Bậc Học
TÀI LIỆU TU HỌC - HUẤN LUYỆN
Bậc Mở Mắt
Bậc Cánh Mềm
Bậc Chân Cứng
Bậc Tung Bay
Bậc Hướng Thiện
Bậc Sơ Thiện
Bậc Trung Thiện
Bậc Chánh Thiện
Bậc Hòa
Bậc Minh
Bậc Kiến
Bậc Trực
Bậc Kiên
-
Lộc Uyển
Bậc Trì
-
A Dục
Bậc Định
-
Huyền Trang
Bậc Lực
-
Vạn Hạnh
Bạn đã không sử dụng Site,
Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập
. Thời gian chờ:
60
giây